Có 1 kết quả:
磨牙 mó yá ㄇㄛˊ ㄧㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grind one's teeth (during sleep)
(2) pointless arguing
(3) (coll.) molar
(2) pointless arguing
(3) (coll.) molar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0